Ưu điểm nhược điểm 5 loại máng xối phổ biến
- Máng xối bê tông
Loại máng xối này được sản xuất bằng cách trộn xi măng, cát, nước và các vật liệu khác để tạo thành hỗn hợp bê tông. Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và hạ tầng giao thông.
Ưu điểm:
- Độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và chịu được tác động lớn từ các phương tiện giao thông.
- Không bị ảnh hưởng bởi tác động của mưa, gió và ánh nắng.
- Khả năng chống thấm tốt, giúp ngăn chặn sự tràn đổ nước ra khỏi máng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Chi phí thấp hơn so với một số loại máng xối khác.
Nhược điểm:
- Khối lượng lớn khiến việc vận chuyển và lắp đặt khó khăn hơn.
- Dễ bị ăn mòn: Trong một số trường hợp, máng xối bê tông có thể bị ăn mòn và phải được bảo trì thường xuyên để đảm bảo độ bền.
- Có thể bị nứt và hư hỏng nếu không được thiết kế và lắp đặt đúng kỹ thuật.
- Máng xối bê tông không linh hoạt và khó thay đổi.
- Máng xối đá
Được sản xuất từ đá granit hoặc đá bazan. Loại máng này cũng được sử dụng để thoát nước trong các công trình xây dựng và hạ tầng giao thông.
Ưu điểm:
- Độ bền cao, chịu được tải trọng và tác động của môi trường.
- Khả năng chống thấm tốt và chịu mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
- Chống cháy tốt, giúp đảm bảo an toàn PCCC.
- Nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Nhược điểm:
- Khối lượng nặng hơn so với các loại máng khác gây cản trở cho việc vận chuyển và lắp đặt.
- Chi phí đắt hơn máng nhựa PVC, máng bê tông.
- Dễ bị hư hỏng khi bị tác động mạnh nên cần bảo trì và sửa chữa định kỳ.
- Việc khai thác và sử dụng đá trong sản xuất máng xối đá có thể gây ảnh hưởng đến môi trường.
- Máng xối inox
Được sản xuất hợp kim của sắt không bị biến màu hay bị ăn mòn dễ dàng như các loại thép thông thường khác sở hữu những ưu nhược điểm sau:
Ưu điểm:
- Độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và tác động bên ngoài.
- Dễ lắp đặt.
- Chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng hoặc hỏng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn tốt.
- Nhiều kiểu dáng và màu sắc, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Nhược điểm:
- Chi phí đắt hơn chất liệu PVC, bê tông.
- Dễ gặp hiện tượng ăn mòn điện hóa.
- Dễ biến dạng và hỏng hóc kho va đập mạnh.
- Dễ hư hỏng nếu không được bảo dưỡng và vệ sinh định kỳ.
- Máng xối nhựa
Các loại máng xối nhựa phổ biến hiện nay thường sử dụng các vật liệu và PVC, PC và composite FRP. Về cơ bản, các loại máng xối này đều nhẹ, có thể chịu được tác động của các sản phẩm hóa học. Trong đó, nổi bật nhất là máng xối FRP của NAACO với sợi thủy tinh kết hợp với nhựa polyester. Máng xối được sản xuất sản xuất bằng dây chuyền nhập khẩu từ New Zealand cho ra sản phẩm vượt trội về mọi mặt. Đây sẽ là lựa chọn tối ưu cho mọi công trình. Từ độ bền cơ lý cao, chịu được va đập mạnh mà không bị biến dạng hay đứt gãy cho đến ưu thế về tuổi thọ cao.
Dưới đây là một số ưu nhược điểm cùng lợi thế vượt trội của máng xối FRP.
Ưu điểm:
- Độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và tác động của môi trường.
- Tuổi thọ cao, nhất là máng xối FRP của NAACO với tuổi thọ đến hơn 30 năm – vượt trội so với nhựa PC và PVC.
- Chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn và cách điện tốt.
- Linh hoạt và dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Đa dạng kiểu dáng. Đặc biệt, máng xối FRP do NAACO còn thực hiện gia công đúc khuôn theo kiểu dáng, kích thước và yêu cầu của khách hàng.
Nhược điểm:
- Đắt hơn máng bê tông.
- Bị ảnh hưởng bởi tác động của ánh sáng mặt trời và các tác nhân UV, dẫn đến giảm độ bền và độ bóng của bề mặt. Tuy nhiên một số dòng máng xối FRP sử dụng chất liệu chuyên dụng hoàn toàn có thể ngăn ngừa 100% tia UV, ngăn ngừa tình trạng ố vàng, xuống cấp hay dễ gãy của sản phẩm.
- Máng xối gốm
Được sản xuất từ đất sét và đốt nung, máng xối gốm có độ bền cao và khả năng chịu được tác động mạnh.
Ưu điểm:
- Độ bền cao, chịu được tải trọng lớn.
- Khả năng chịu và chống ăn mòn tốt.
- Vẻ ngoài sang trọng và đẹp mắt, thích hợp cho các công trình kiến trúc đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
- Bề mặt máng xối gốm trơn nhẵn, không bám bẩn và dễ vệ sinh.
- Cách điện tốt.
Nhược điểm:
- Đắt hơn máng nhựa PVC, bê tông.
- Dễ vỡ khi va đập hoặc chịu tác động mạnh.
- Cứng nên khó cắt và lắp đặt
Kích thước 5 loại máng xối thường gặp và lưu ý khi chọn
Bảng kích thước 5 loại máng xối thông dụng
Loại máng xối | Rộng (cm) | Cao (cm) | Dài (cm) |
Bê tông | 10 – 30 | 5 – 20 | 100 – 200 |
Nhựa FRP/PV/PVC | 5 – 30 | 3 – 15 | 100 – 200 |
Đá | 15 – 40 | 5 – 20 | 50 – 100 |
Máng xối Inox | 10 – 30 | 5 – 15 | 100 – 200 |
Gốm | 10 – 30 | 5 – 20 | 50 – 200 |
*Lưu ý: Đây là những kích thước phổ biến và chỉ mang tính chất tham khảo. Trên thực tế, kích thước các loại máng xối hoàn toàn có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và yêu cầu của công trình xây dựng cụ thể.
Ngoài ra, khi chọn mua và sử dụng máng xối trong công trình xây dựng, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Xác định rõ mục đích sử dụng của máng xối để có thể chọn loại phù hợp.
- Cân nhắc lựa chọn chất liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng, tính năng kỹ thuật, tác động môi trường và mức độ đòi hỏi của công trình.
- Đảm bảo kích phải phù hợp với kích thước và hình dạng của hệ thống thoát nước, độ dốc mặt sàn.
- Nên chọn máng xối có độ bền và độ ổn định cao để đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ của hệ thống thoát nước.
- Cân nhắc ngân sách và chi phí đang có.
- Tuân thủ các quy định, kỹ thuật an toàn khi lắp đặt.
- Bảo trì và vệ sinh máng xối định kỳ để đảm bảo tính ổn định và độ bền của hệ thống thoát nước.
Với hơn 25 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh xuất sản phẩm FRP cùng công nghệ hiện đại và đội ngũ kỹ sư tay nghề cao, NAACO đã kế thừa thành công những ưu điểm vượt trội của dòng máng xối nhựa, cải tiến hạn chế và tạo ra dòng máng xối composite ưu việt. Nếu đang tìm cho mình dòng máng xối chất lượng với chính sách bảo hành và giá cả tuyệt vời, hãy gọi ngay HOTLINE để được hỗ trợ báo giá hoặc nhận thông tin cửa hàng phân phối gần nhất!
Cách lắp máng xối và kỹ thuật chống thấm
Trong quá trình thi công và lắp đặt các loại máng xối, kỹ thuật lắp có thể khác nhau tùy thuộc vào chất liệu và thiết kế. Để đảm bảo, bạn nên nên tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn từ chuyên gia để đảm bảo quá trình lắp đặt được thực hiện đúng cách.
6 bước của cách cách lắp máng xối cơ bản
- Bước 1: Đảm bảo rằng các bề mặt xung quanh máng được làm sạch và phẳng.
- Bước 2: Xác định vị trí lắp đặt (vẽ các đường hướng dẫn trên bề mặt sàn). Nếu máng xối có khối lượng lớn, hãy dùng thêm các dụng cụ hỗ trợ như cốc, que đo,…
- Bước 3: Cắt máng xối theo kích thước định sẵn.
- Bước 4: Đặt máng xối vào đúng vị trí và độ dốc cần thiết để thoát nước.
- Bước 5: Kiểm tra lại đường kết nối giữa các chi tiết máng xối, đảm bảo chúng khít kín để tránh rò rỉ nước.
- Bước 6: Hoàn thiện bề mặt xung quanh máng xối để đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
Kỹ thuật chống thấm cho máng xối
Các kỹ thuật chống thấm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào chất liệu và thiết kế của công trình. Một số kỹ thuật chống thấm bạn có thể tham khảo như:
- Sử dụng vật liệu chống thấm (màng chống thấm, keo chống thấm hoặc sơn chống thấm) trước khi lắp đặt.
- Đảm bảo rằng quá trình lắp đặt máng xối được thực hiện đúng cách và kỹ thuật.
- Đảm bảo các đường nối giữa các chi tiết máng xối khít.
- Chỉnh sửa độ dốc của máng xối đủ để thoát nước.
- Kiểm tra và bảo trì định kỳ để phát hiện và sửa chữa sớm các vết nứt, khuyết điểm hoặc các vị trí bị rò rỉ.
Với máng xối FRP nếu lo lắng khi dùng được một thời gian dài, đinh vít sẽ bị rỉ sét gây dột nước trên mái, bạn có thể chọn dùng ke bắn vít của NAACO để chống rỉ sét, chống oxi hóa, chịu lực nén tốt.
Trên đây là những thông tin về các loại máng xối, kích thước và kỹ thuật lắp đặt cơ bản được NAACO tổng hợp, hi vọng sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn đọc. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần thông tin giá về sản phẩm máng xối NAACO, vui lòng liên hệ qua HOTLINE để được hỗ trợ sớm nhất!